Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


GNF XCD
coinmill.com
5000 1.64
10,000 3.28
20,000 6.55
50,000 16.38
100,000 32.76
200,000 65.51
500,000 163.78
1,000,000 327.56
2,000,000 655.11
5,000,000 1637.78
10,000,000 3275.56
20,000,000 6551.11
50,000,000 16,377.78
100,000,000 32,755.56
200,000,000 65,511.11
500,000,000 163,777.78
1,000,000,000 327,555.56
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD GNF
coinmill.com
2.00 6106
5.00 15,265
10.00 30,529
20.00 61,058
50.00 152,646
100.00 305,292
200.00 610,583
500.00 1,526,459
1000.00 3,052,917
2000.00 6,105,834
5000.00 15,264,586
10,000.00 30,529,172
20,000.00 61,058,345
50,000.00 152,645,862
100,000.00 305,291,723
200,000.00 610,583,446
500,000.00 1,526,458,616
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ