Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


JPY XCD
coinmill.com
100 1.82
200 3.64
500 9.10
1000 18.20
2000 36.41
5000 91.02
10,000 182.05
20,000 364.09
50,000 910.23
100,000 1820.46
200,000 3640.91
500,000 9102.28
1,000,000 18,204.56
2,000,000 36,409.11
5,000,000 91,022.78
10,000,000 182,045.56
20,000,000 364,091.11
JPY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XCD JPY
coinmill.com
2.00 110
5.00 275
10.00 549
20.00 1099
50.00 2747
100.00 5493
200.00 10,986
500.00 27,466
1000.00 54,931
2000.00 109,863
5000.00 274,657
10,000.00 549,313
20,000.00 1,098,626
50,000.00 2,746,565
100,000.00 5,493,131
200,000.00 10,986,261
500,000.00 27,465,653
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ