Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Kip Lào được chia thành 100 at. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


LAK XCD
coinmill.com
10,000 1.55
20,000 3.09
50,000 7.73
100,000 15.45
200,000 30.90
500,000 77.26
1,000,000 154.51
2,000,000 309.02
5,000,000 772.56
10,000,000 1545.11
20,000,000 3090.22
50,000,000 7725.56
100,000,000 15,451.11
200,000,000 30,902.22
500,000,000 77,255.56
1,000,000,000 154,511.11
2,000,000,000 309,022.22
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD LAK
coinmill.com
2.00 13,000
5.00 32,500
10.00 64,500
20.00 129,500
50.00 323,500
100.00 647,000
200.00 1,294,500
500.00 3,236,000
1000.00 6,472,000
2000.00 12,944,000
5000.00 32,360,000
10,000.00 64,720,500
20,000.00 129,440,500
50,000.00 323,601,500
100,000.00 647,202,500
200,000.00 1,294,405,500
500,000.00 3,236,013,000
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ