Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


HUF XCD
coinmill.com
200 1.62
500 4.04
1000 8.08
2000 16.17
5000 40.42
10,000 80.84
20,000 161.67
50,000 404.19
100,000 808.37
200,000 1616.74
500,000 4041.85
1,000,000 8083.70
2,000,000 16,167.41
5,000,000 40,418.52
10,000,000 80,837.04
20,000,000 161,674.07
50,000,000 404,185.19
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD HUF
coinmill.com
2.00 247
5.00 619
10.00 1237
20.00 2474
50.00 6185
100.00 12,371
200.00 24,741
500.00 61,853
1000.00 123,706
2000.00 247,411
5000.00 618,528
10,000.00 1,237,057
20,000.00 2,474,113
50,000.00 6,185,284
100,000.00 12,370,567
200,000.00 24,741,134
500,000.00 61,852,836
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ