Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


MZN XCD
coinmill.com
50 2.20
100 4.41
200 8.81
500 22.04
1000 44.07
2000 88.15
5000 220.37
10,000 440.74
20,000 881.48
50,000 2203.70
100,000 4407.41
200,000 8814.81
500,000 22,037.04
1,000,000 44,074.07
2,000,000 88,148.15
5,000,000 220,370.37
10,000,000 440,740.74
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD MZN
coinmill.com
2.00 45
5.00 113
10.00 227
20.00 454
50.00 1134
100.00 2269
200.00 4538
500.00 11,345
1000.00 22,689
2000.00 45,378
5000.00 113,445
10,000.00 226,891
20,000.00 453,782
50,000.00 1,134,454
100,000.00 2,268,908
200,000.00 4,537,815
500,000.00 11,344,538
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ