Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


NVC XCD
coinmill.com
2.00000 1.62
5.00000 4.05
10.00000 8.10
20.00000 16.20
50.00000 40.51
100.00000 81.02
200.00000 162.04
500.00000 405.10
1000.00000 810.21
2000.00000 1620.42
5000.00000 4051.04
10,000.00000 8102.08
20,000.00000 16,204.17
50,000.00000 40,510.42
100,000.00000 81,020.84
200,000.00000 162,041.69
500,000.00000 405,104.22
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XCD NVC
coinmill.com
2.00 2.46850
5.00 6.17125
10.00 12.34250
20.00 24.68501
50.00 61.71251
100.00 123.42503
200.00 246.85005
500.00 617.12514
1000.00 1234.25027
2000.00 2468.50055
5000.00 6171.25137
10,000.00 12,342.50274
20,000.00 24,685.00548
50,000.00 61,712.51371
100,000.00 123,425.02742
200,000.00 246,850.05483
500,000.00 617,125.13708
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ