Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


PKR XCD
coinmill.com
200.00 1.95
500.00 4.87
1000.00 9.74
2000.00 19.48
5000.00 48.71
10,000.00 97.42
20,000.00 194.84
50,000.00 487.09
100,000.00 974.19
200,000.00 1948.37
500,000.00 4870.93
1,000,000.00 9741.85
2,000,000.00 19,483.70
5,000,000.00 48,709.26
10,000,000.00 97,418.52
20,000,000.00 194,837.04
50,000,000.00 487,092.59
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD PKR
coinmill.com
2.00 205.30
5.00 513.25
10.00 1026.50
20.00 2053.00
50.00 5132.49
100.00 10,264.99
200.00 20,529.98
500.00 51,324.94
1000.00 102,649.89
2000.00 205,299.78
5000.00 513,249.44
10,000.00 1,026,498.88
20,000.00 2,052,997.76
50,000.00 5,132,494.39
100,000.00 10,264,988.78
200,000.00 20,529,977.57
500,000.00 51,324,943.92
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ