Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


WDC XCD
coinmill.com
5000.000 3.14
10,000.000 6.29
20,000.000 12.57
50,000.000 31.43
100,000.000 62.85
200,000.000 125.71
500,000.000 314.27
1,000,000.000 628.54
2,000,000.000 1257.07
5,000,000.000 3142.69
10,000,000.000 6285.37
20,000,000.000 12,570.75
50,000,000.000 31,426.87
100,000,000.000 62,853.75
200,000,000.000 125,707.50
500,000,000.000 314,268.74
1,000,000,000.000 628,537.48
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
XCD WDC
coinmill.com
2.00 3181.990
5.00 7954.975
10.00 15,909.950
20.00 31,819.900
50.00 79,549.751
100.00 159,099.502
200.00 318,199.004
500.00 795,497.511
1000.00 1,590,995.021
2000.00 3,181,990.043
5000.00 7,954,975.107
10,000.00 15,909,950.215
20,000.00 31,819,900.430
50,000.00 79,549,751.074
100,000.00 159,099,502.148
200,000.00 318,199,004.295
500,000.00 795,497,510.738
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ