Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Freicoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Freicoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Freicoins hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Freicoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa.


ERN FRC
coinmill.com
10.00 241.245
20.00 482.489
50.00 1206.223
100.00 2412.446
200.00 4824.892
500.00 12,062.230
1000.00 24,124.461
2000.00 48,248.922
5000.00 120,622.305
10,000.00 241,244.610
20,000.00 482,489.220
50,000.00 1,206,223.049
100,000.00 2,412,446.098
200,000.00 4,824,892.195
500,000.00 12,062,230.488
1,000,000.00 24,124,460.977
2,000,000.00 48,248,921.954
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
FRC ERN
coinmill.com
200.000 8.29
500.000 20.73
1000.000 41.45
2000.000 82.90
5000.000 207.26
10,000.000 414.52
20,000.000 829.03
50,000.000 2072.59
100,000.000 4145.17
200,000.000 8290.34
500,000.000 20,725.85
1,000,000.000 41,451.70
2,000,000.000 82,903.41
5,000,000.000 207,258.52
10,000,000.000 414,517.03
20,000,000.000 829,034.07
50,000,000.000 2,072,585.17
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ