Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ERN GBP
coinmill.com
10.00 0.52
20.00 1.04
50.00 2.59
100.00 5.19
200.00 10.37
500.00 25.93
1000.00 51.86
2000.00 103.72
5000.00 259.29
10,000.00 518.59
20,000.00 1037.17
50,000.00 2592.94
100,000.00 5185.87
200,000.00 10,371.75
500,000.00 25,929.37
1,000,000.00 51,858.75
2,000,000.00 103,717.49
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GBP ERN
coinmill.com
0.50 9.64
1.00 19.28
2.00 38.57
5.00 96.42
10.00 192.83
20.00 385.66
50.00 964.16
100.00 1928.32
200.00 3856.63
500.00 9641.58
1000.00 19,283.15
2000.00 38,566.30
5000.00 96,415.75
10,000.00 192,831.50
20,000.00 385,663.00
50,000.00 964,157.51
100,000.00 1,928,315.02
GBP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ