Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


ERN GNF
coinmill.com
10.00 5556
20.00 11,113
50.00 27,782
100.00 55,563
200.00 111,126
500.00 277,815
1000.00 555,631
2000.00 1,111,262
5000.00 2,778,155
10,000.00 5,556,309
20,000.00 11,112,619
50,000.00 27,781,547
100,000.00 55,563,094
200,000.00 111,126,187
500,000.00 277,815,468
1,000,000.00 555,630,936
2,000,000.00 1,111,261,872
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
GNF ERN
coinmill.com
5000 9.00
10,000 18.00
20,000 36.00
50,000 89.99
100,000 179.98
200,000 359.95
500,000 899.88
1,000,000 1799.76
2,000,000 3599.51
5,000,000 8998.78
10,000,000 17,997.56
20,000,000 35,995.12
50,000,000 89,987.79
100,000,000 179,975.58
200,000,000 359,951.16
500,000,000 899,877.90
1,000,000,000 1,799,755.80
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ