Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ERN IDR
coinmill.com
10.00 9700
20.00 19,400
50.00 48,475
100.00 96,950
200.00 193,900
500.00 484,750
1000.00 969,525
2000.00 1,939,025
5000.00 4,847,600
10,000.00 9,695,175
20,000.00 19,390,350
50,000.00 48,475,875
100,000.00 96,951,750
200,000.00 193,903,525
500,000.00 484,758,800
1,000,000.00 969,517,600
2,000,000.00 1,939,035,225
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
IDR ERN
coinmill.com
10,000 10.31
20,000 20.63
50,000 51.57
100,000 103.14
200,000 206.29
500,000 515.72
1,000,000 1031.44
2,000,000 2062.88
5,000,000 5157.20
10,000,000 10,314.41
20,000,000 20,628.82
50,000,000 51,572.04
100,000,000 103,144.08
200,000,000 206,288.16
500,000,000 515,720.39
1,000,000,000 1,031,440.78
2,000,000,000 2,062,881.56
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ