Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ERN IXC
coinmill.com
10.00 3.065
20.00 6.131
50.00 15.326
100.00 30.653
200.00 61.306
500.00 153.264
1000.00 306.528
2000.00 613.055
5000.00 1532.638
10,000.00 3065.275
20,000.00 6130.551
50,000.00 15,326.377
100,000.00 30,652.753
200,000.00 61,305.506
500,000.00 153,263.766
1,000,000.00 306,527.531
2,000,000.00 613,055.062
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
IXC ERN
coinmill.com
5.000 16.31
10.000 32.62
20.000 65.25
50.000 163.12
100.000 326.23
200.000 652.47
500.000 1631.17
1000.000 3262.35
2000.000 6524.70
5000.000 16,311.75
10,000.000 32,623.50
20,000.000 65,246.99
50,000.000 163,117.49
100,000.000 326,234.97
200,000.000 652,469.94
500,000.000 1,631,174.85
1,000,000.000 3,262,349.70
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ