Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ERN KHR
coinmill.com
10.00 2700
20.00 5400
50.00 13,400
100.00 26,900
200.00 53,800
500.00 134,400
1000.00 268,800
2000.00 537,600
5000.00 1,344,100
10,000.00 2,688,200
20,000.00 5,376,400
50,000.00 13,440,900
100,000.00 26,881,800
200,000.00 53,763,700
500,000.00 134,409,200
1,000,000.00 268,818,400
2,000,000.00 537,636,800
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KHR ERN
coinmill.com
5000 18.60
10,000 37.20
20,000 74.40
50,000 186.00
100,000 372.00
200,000 744.00
500,000 1859.99
1,000,000 3719.98
2,000,000 7439.97
5,000,000 18,599.92
10,000,000 37,199.84
20,000,000 74,399.67
50,000,000 185,999.19
100,000,000 371,998.37
200,000,000 743,996.74
500,000,000 1,859,991.86
1,000,000,000 3,719,983.72
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ