Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ERN MKD
coinmill.com
10.00 37.5
20.00 75.0
50.00 187.5
100.00 375.0
200.00 750.0
500.00 1875.5
1000.00 3751.0
2000.00 7502.5
5000.00 18,755.5
10,000.00 37,511.5
20,000.00 75,023.0
50,000.00 187,557.5
100,000.00 375,114.5
200,000.00 750,229.0
500,000.00 1,875,572.5
1,000,000.00 3,751,145.0
2,000,000.00 7,502,290.0
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MKD ERN
coinmill.com
50.0 13.33
100.0 26.66
200.0 53.32
500.0 133.29
1000.0 266.59
2000.0 533.17
5000.0 1332.93
10,000.0 2665.85
20,000.0 5331.71
50,000.0 13,329.26
100,000.0 26,658.53
200,000.0 53,317.05
500,000.0 133,292.63
1,000,000.0 266,585.27
2,000,000.0 533,170.53
5,000,000.0 1,332,926.33
10,000,000.0 2,665,852.67
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ