Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Pataca Macau được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pataca Macau trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macau Patacas hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Pataca Macau là tiền tệ Macau (MO, MAC). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu MOP có thể được viết P. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Pataca Macau được chia thành 100 avos. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Pataca Macau cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MOP có 4 chữ số có nghĩa.


ERN MOP
coinmill.com
10.00 5.3
20.00 10.5
50.00 26.4
100.00 52.7
200.00 105.4
500.00 263.6
1000.00 527.1
2000.00 1054.3
5000.00 2635.7
10,000.00 5271.4
20,000.00 10,542.8
50,000.00 26,357.0
100,000.00 52,714.0
200,000.00 105,428.0
500,000.00 263,570.0
1,000,000.00 527,140.1
2,000,000.00 1,054,280.2
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MOP ERN
coinmill.com
5.0 9.49
10.0 18.97
20.0 37.94
50.0 94.85
100.0 189.70
200.0 379.41
500.0 948.51
1000.0 1897.03
2000.0 3794.06
5000.0 9485.14
10,000.0 18,970.29
20,000.0 37,940.58
50,000.0 94,851.44
100,000.0 189,702.89
200,000.0 379,405.78
500,000.0 948,514.45
1,000,000.0 1,897,028.90
MOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ