Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


ERN MVR
coinmill.com
10.00 10.06
20.00 20.13
50.00 50.32
100.00 100.63
200.00 201.27
500.00 503.17
1000.00 1006.35
2000.00 2012.70
5000.00 5031.74
10,000.00 10,063.49
20,000.00 20,126.97
50,000.00 50,317.43
100,000.00 100,634.86
200,000.00 201,269.71
500,000.00 503,174.28
1,000,000.00 1,006,348.56
2,000,000.00 2,012,697.11
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MVR ERN
coinmill.com
10.00 9.94
20.00 19.87
50.00 49.68
100.00 99.37
200.00 198.74
500.00 496.85
1000.00 993.69
2000.00 1987.38
5000.00 4968.46
10,000.00 9936.91
20,000.00 19,873.83
50,000.00 49,684.57
100,000.00 99,369.15
200,000.00 198,738.30
500,000.00 496,845.75
1,000,000.00 993,691.49
2,000,000.00 1,987,382.99
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ