Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ERN MZN
coinmill.com
10.00 41
20.00 83
50.00 206
100.00 413
200.00 826
500.00 2065
1000.00 4129
2000.00 8259
5000.00 20,647
10,000.00 41,294
20,000.00 82,588
50,000.00 206,471
100,000.00 412,941
200,000.00 825,882
500,000.00 2,064,706
1,000,000.00 4,129,412
2,000,000.00 8,258,824
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MZN ERN
coinmill.com
50 12.11
100 24.22
200 48.43
500 121.08
1000 242.17
2000 484.33
5000 1210.83
10,000 2421.65
20,000 4843.30
50,000 12,108.26
100,000 24,216.52
200,000 48,433.05
500,000 121,082.62
1,000,000 242,165.24
2,000,000 484,330.48
5,000,000 1,210,826.21
10,000,000 2,421,652.42
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ