Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


ERN NAS
coinmill.com
10.00 1
20.00 2
50.00 5
100.00 11
200.00 22
500.00 54
1000.00 108
2000.00 217
5000.00 541
10,000.00 1083
20,000.00 2166
50,000.00 5414
100,000.00 10,829
200,000.00 21,657
500,000.00 54,143
1,000,000.00 108,285
2,000,000.00 216,570
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NAS ERN
coinmill.com
1 9.23
2 18.47
5 46.17
10 92.35
20 184.70
50 461.74
100 923.49
200 1846.98
500 4617.44
1000 9234.88
2000 18,469.76
5000 46,174.40
10,000 92,348.80
20,000 184,697.60
50,000 461,744.00
100,000 923,488.01
200,000 1,846,976.01
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ