Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ERN NGN
coinmill.com
10.00 304
20.00 608
50.00 1519
100.00 3039
200.00 6078
500.00 15,195
1000.00 30,390
2000.00 60,779
5000.00 151,948
10,000.00 303,896
20,000.00 607,792
50,000.00 1,519,481
100,000.00 3,038,961
200,000.00 6,077,922
500,000.00 15,194,805
1,000,000.00 30,389,610
2,000,000.00 60,779,221
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NGN ERN
coinmill.com
500 16.45
1000 32.91
2000 65.81
5000 164.53
10,000 329.06
20,000 658.12
50,000 1645.30
100,000 3290.60
200,000 6581.20
500,000 16,452.99
1,000,000 32,905.98
2,000,000 65,811.97
5,000,000 164,529.91
10,000,000 329,059.83
20,000,000 658,119.66
50,000,000 1,645,299.15
100,000,000 3,290,598.29
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ