Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


ERN NIO
coinmill.com
10.00 23.60
20.00 47.20
50.00 117.95
100.00 235.90
200.00 471.80
500.00 1179.55
1000.00 2359.10
2000.00 4718.20
5000.00 11,795.50
10,000.00 23,590.95
20,000.00 47,181.95
50,000.00 117,954.85
100,000.00 235,909.75
200,000.00 471,819.50
500,000.00 1,179,548.75
1,000,000.00 2,359,097.45
2,000,000.00 4,718,194.90
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NIO ERN
coinmill.com
20.00 8.48
50.00 21.19
100.00 42.39
200.00 84.78
500.00 211.95
1000.00 423.89
2000.00 847.78
5000.00 2119.45
10,000.00 4238.91
20,000.00 8477.82
50,000.00 21,194.55
100,000.00 42,389.09
200,000.00 84,778.18
500,000.00 211,945.46
1,000,000.00 423,890.92
2,000,000.00 847,781.85
5,000,000.00 2,119,454.62
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ