Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ERN NZD
coinmill.com
10.00 1.10
20.00 2.20
50.00 5.40
100.00 10.90
200.00 21.70
500.00 54.30
1000.00 108.60
2000.00 217.10
5000.00 542.80
10,000.00 1085.50
20,000.00 2171.00
50,000.00 5427.60
100,000.00 10,855.20
200,000.00 21,710.30
500,000.00 54,275.80
1,000,000.00 108,551.60
2,000,000.00 217,103.20
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD ERN
coinmill.com
1.00 9.21
2.00 18.42
5.00 46.06
10.00 92.12
20.00 184.24
50.00 460.61
100.00 921.22
200.00 1842.44
500.00 4606.11
1000.00 9212.21
2000.00 18,424.42
5000.00 46,061.05
10,000.00 92,122.10
20,000.00 184,244.20
50,000.00 460,610.50
100,000.00 921,221.00
200,000.00 1,842,442.00
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ