Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


ERN RDD
coinmill.com
10.00 1010
20.00 2010
50.00 5030
100.00 10,050
200.00 20,110
500.00 50,270
1000.00 100,540
2000.00 201,070
5000.00 502,690
10,000.00 1,005,370
20,000.00 2,010,740
50,000.00 5,026,860
100,000.00 10,053,710
200,000.00 20,107,420
500,000.00 50,268,560
1,000,000.00 100,537,110
2,000,000.00 201,074,220
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RDD ERN
coinmill.com
1000 9.95
2000 19.89
5000 49.73
10,000 99.47
20,000 198.93
50,000 497.33
100,000 994.66
200,000 1989.32
500,000 4973.29
1,000,000 9946.58
2,000,000 19,893.15
5,000,000 49,732.88
10,000,000 99,465.76
20,000,000 198,931.51
50,000,000 497,328.79
100,000,000 994,657.57
200,000,000 1,989,315.15
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ