Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


ERN SEK
coinmill.com
10.00 7.03
20.00 14.06
50.00 35.16
100.00 70.32
200.00 140.63
500.00 351.58
1000.00 703.17
2000.00 1406.33
5000.00 3515.83
10,000.00 7031.66
20,000.00 14,063.33
50,000.00 35,158.31
100,000.00 70,316.63
200,000.00 140,633.25
500,000.00 351,583.13
1,000,000.00 703,166.25
2,000,000.00 1,406,332.50
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SEK ERN
coinmill.com
10.00 14.22
20.00 28.44
50.00 71.11
100.00 142.21
200.00 284.43
500.00 711.07
1000.00 1422.14
2000.00 2844.28
5000.00 7110.69
10,000.00 14,221.39
20,000.00 28,442.78
50,000.00 71,106.94
100,000.00 142,213.88
200,000.00 284,427.76
500,000.00 711,069.39
1,000,000.00 1,422,138.79
2,000,000.00 2,844,277.57
SEK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ