Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Dollar Singapore được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Singapore trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Singapore đô la hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa.


ERN SGD
coinmill.com
10.00 0.88
20.00 1.76
50.00 4.40
100.00 8.79
200.00 17.59
500.00 43.97
1000.00 87.93
2000.00 175.87
5000.00 439.67
10,000.00 879.34
20,000.00 1758.69
50,000.00 4396.72
100,000.00 8793.43
200,000.00 17,586.87
500,000.00 43,967.17
1,000,000.00 87,934.35
2,000,000.00 175,868.70
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SGD ERN
coinmill.com
1.00 11.37
2.00 22.74
5.00 56.86
10.00 113.72
20.00 227.44
50.00 568.61
100.00 1137.21
200.00 2274.42
500.00 5686.06
1000.00 11,372.12
2000.00 22,744.24
5000.00 56,860.60
10,000.00 113,721.20
20,000.00 227,442.41
50,000.00 568,606.02
100,000.00 1,137,212.05
200,000.00 2,274,424.09
SGD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ