Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


ERN SHP
coinmill.com
10.00 0.53
20.00 1.05
50.00 2.63
100.00 5.27
200.00 10.53
500.00 26.33
1000.00 52.67
2000.00 105.34
5000.00 263.34
10,000.00 526.69
20,000.00 1053.38
50,000.00 2633.44
100,000.00 5266.88
200,000.00 10,533.76
500,000.00 26,334.41
1,000,000.00 52,668.81
2,000,000.00 105,337.62
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SHP ERN
coinmill.com
0.50 9.49
1.00 18.99
2.00 37.97
5.00 94.93
10.00 189.87
20.00 379.73
50.00 949.33
100.00 1898.66
200.00 3797.31
500.00 9493.28
1000.00 18,986.57
2000.00 37,973.14
5000.00 94,932.84
10,000.00 189,865.69
20,000.00 379,731.38
50,000.00 949,328.45
100,000.00 1,898,656.90
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ