Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


ERN SOS
coinmill.com
10.00 369
20.00 739
50.00 1847
100.00 3695
200.00 7389
500.00 18,474
1000.00 36,947
2000.00 73,895
5000.00 184,737
10,000.00 369,474
20,000.00 738,947
50,000.00 1,847,368
100,000.00 3,694,737
200,000.00 7,389,474
500,000.00 18,473,684
1,000,000.00 36,947,368
2,000,000.00 73,894,737
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SOS ERN
coinmill.com
500 13.53
1000 27.07
2000 54.13
5000 135.33
10,000 270.66
20,000 541.31
50,000 1353.28
100,000 2706.55
200,000 5413.11
500,000 13,532.76
1,000,000 27,065.53
2,000,000 54,131.05
5,000,000 135,327.64
10,000,000 270,655.27
20,000,000 541,310.54
50,000,000 1,353,276.35
100,000,000 2,706,552.71
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ