Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


ERN STD
coinmill.com
10.00 14,237.0
20.00 28,474.0
50.00 71,184.5
100.00 142,369.0
200.00 284,737.5
500.00 711,844.0
1000.00 1,423,687.5
2000.00 2,847,375.0
5000.00 7,118,438.0
10,000.00 14,236,875.5
20,000.00 28,473,751.5
50,000.00 71,184,378.5
100,000.00 142,368,756.5
200,000.00 284,737,513.0
500,000.00 711,843,782.5
1,000,000.00 1,423,687,565.0
2,000,000.00 2,847,375,130.5
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
STD ERN
coinmill.com
20,000.0 14.05
50,000.0 35.12
100,000.0 70.24
200,000.0 140.48
500,000.0 351.20
1,000,000.0 702.40
2,000,000.0 1404.80
5,000,000.0 3512.01
10,000,000.0 7024.01
20,000,000.0 14,048.03
50,000,000.0 35,120.07
100,000,000.0 70,240.13
200,000,000.0 140,480.26
500,000,000.0 351,200.65
1,000,000,000.0 702,401.30
2,000,000,000.0 1,404,802.60
5,000,000,000.0 3,512,006.51
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ