Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


ERN TMT
coinmill.com
10.00 2
20.00 5
50.00 11
100.00 23
200.00 46
500.00 114
1000.00 228
2000.00 456
5000.00 1141
10,000.00 2281
20,000.00 4563
50,000.00 11,407
100,000.00 22,813
200,000.00 45,627
500,000.00 114,067
1,000,000.00 228,134
2,000,000.00 456,267
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TMT ERN
coinmill.com
2 8.77
5 21.92
10 43.83
20 87.67
50 219.17
100 438.34
200 876.68
500 2191.70
1000 4383.39
2000 8766.79
5000 21,916.97
10,000 43,833.94
20,000 87,667.89
50,000 219,169.72
100,000 438,339.44
200,000 876,678.88
500,000 2,191,697.19
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ