Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


ERN TZS
coinmill.com
10.00 1540.45
20.00 3080.90
50.00 7702.20
100.00 15,404.40
200.00 30,808.80
500.00 77,021.95
1000.00 154,043.90
2000.00 308,087.75
5000.00 770,219.45
10,000.00 1,540,438.85
20,000.00 3,080,877.75
50,000.00 7,702,194.35
100,000.00 15,404,388.70
200,000.00 30,808,777.45
500,000.00 77,021,943.55
1,000,000.00 154,043,887.15
2,000,000.00 308,087,774.30
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TZS ERN
coinmill.com
2000.00 12.98
5000.00 32.46
10,000.00 64.92
20,000.00 129.83
50,000.00 324.58
100,000.00 649.17
200,000.00 1298.33
500,000.00 3245.83
1,000,000.00 6491.66
2,000,000.00 12,983.31
5,000,000.00 32,458.28
10,000,000.00 64,916.56
20,000,000.00 129,833.13
50,000,000.00 324,582.82
100,000,000.00 649,165.65
200,000,000.00 1,298,331.30
500,000,000.00 3,245,828.25
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ