Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu VND có thể được viết D. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ERN VND
coinmill.com
10.00 15,400
20.00 30,600
50.00 76,600
100.00 153,200
200.00 306,600
500.00 766,400
1000.00 1,532,800
2000.00 3,065,600
5000.00 7,663,800
10,000.00 15,327,600
20,000.00 30,655,000
50,000.00 76,637,600
100,000.00 153,275,200
200,000.00 306,550,200
500,000.00 766,375,600
1,000,000.00 1,532,751,000
2,000,000.00 3,065,502,200
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VND ERN
coinmill.com
20,000 13.05
50,000 32.62
100,000 65.24
200,000 130.48
500,000 326.21
1,000,000 652.42
2,000,000 1304.84
5,000,000 3262.11
10,000,000 6524.22
20,000,000 13,048.43
50,000,000 32,621.08
100,000,000 65,242.17
200,000,000 130,484.33
500,000,000 326,210.83
1,000,000,000 652,421.65
2,000,000,000 1,304,843.30
5,000,000,000 3,262,108.26
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ