Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


ERN VRC
coinmill.com
10.00 27.824
20.00 55.648
50.00 139.119
100.00 278.238
200.00 556.476
500.00 1391.190
1000.00 2782.380
2000.00 5564.760
5000.00 13,911.899
10,000.00 27,823.798
20,000.00 55,647.597
50,000.00 139,118.992
100,000.00 278,237.984
200,000.00 556,475.967
500,000.00 1,391,189.918
1,000,000.00 2,782,379.835
2,000,000.00 5,564,759.670
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VRC ERN
coinmill.com
50.000 17.97
100.000 35.94
200.000 71.88
500.000 179.70
1000.000 359.40
2000.000 718.81
5000.000 1797.02
10,000.000 3594.05
20,000.000 7188.09
50,000.000 17,970.23
100,000.000 35,940.46
200,000.000 71,880.91
500,000.000 179,702.28
1,000,000.000 359,404.56
2,000,000.000 718,809.12
5,000,000.000 1,797,022.80
10,000,000.000 3,594,045.60
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ