Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ERN VUV
coinmill.com
10.00 78
20.00 155
50.00 388
100.00 777
200.00 1554
500.00 3885
1000.00 7770
2000.00 15,540
5000.00 38,849
10,000.00 77,698
20,000.00 155,396
50,000.00 388,489
100,000.00 776,978
200,000.00 1,553,957
500,000.00 3,884,892
1,000,000.00 7,769,784
2,000,000.00 15,539,568
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VUV ERN
coinmill.com
100 12.87
200 25.74
500 64.35
1000 128.70
2000 257.41
5000 643.52
10,000 1287.04
20,000 2574.07
50,000 6435.19
100,000 12,870.37
200,000 25,740.74
500,000 64,351.85
1,000,000 128,703.70
2,000,000 257,407.41
5,000,000 643,518.52
10,000,000 1,287,037.04
20,000,000 2,574,074.07
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ