Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ERN WDC
coinmill.com
10.00 2895.611
20.00 5791.222
50.00 14,478.055
100.00 28,956.109
200.00 57,912.219
500.00 144,780.547
1000.00 289,561.094
2000.00 579,122.188
5000.00 1,447,805.470
10,000.00 2,895,610.939
20,000.00 5,791,221.878
50,000.00 14,478,054.695
100,000.00 28,956,109.391
200,000.00 57,912,218.782
500,000.00 144,780,546.954
1,000,000.00 289,561,093.909
2,000,000.00 579,122,187.817
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
WDC ERN
coinmill.com
5000.000 17.27
10,000.000 34.54
20,000.000 69.07
50,000.000 172.68
100,000.000 345.35
200,000.000 690.70
500,000.000 1726.75
1,000,000.000 3453.50
2,000,000.000 6907.01
5,000,000.000 17,267.51
10,000,000.000 34,535.03
20,000,000.000 69,070.05
50,000,000.000 172,675.13
100,000,000.000 345,350.26
200,000,000.000 690,700.53
500,000,000.000 1,726,751.32
1,000,000,000.000 3,453,502.63
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ