Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XAF
coinmill.com
10.00 397
20.00 795
50.00 1987
100.00 3975
200.00 7950
500.00 19,875
1000.00 39,749
2000.00 79,498
5000.00 198,746
10,000.00 397,492
20,000.00 794,985
50,000.00 1,987,462
100,000.00 3,974,924
200,000.00 7,949,848
500,000.00 19,874,621
1,000,000.00 39,749,242
2,000,000.00 79,498,483
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAF ERN
coinmill.com
500 12.58
1000 25.16
2000 50.32
5000 125.79
10,000 251.58
20,000 503.15
50,000 1257.89
100,000 2515.77
200,000 5031.54
500,000 12,578.86
1,000,000 25,157.71
2,000,000 50,315.43
5,000,000 125,788.56
10,000,000 251,577.13
20,000,000 503,154.25
50,000,000 1,257,885.63
100,000,000 2,515,771.27
XAF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ