Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


ERN XAG
coinmill.com
10.00 0.028
20.00 0.057
50.00 0.142
100.00 0.284
200.00 0.569
500.00 1.422
1000.00 2.844
2000.00 5.688
5000.00 14.220
10,000.00 28.439
20,000.00 56.878
50,000.00 142.196
100,000.00 284.391
200,000.00 568.783
500,000.00 1421.957
1,000,000.00 2843.915
2,000,000.00 5687.829
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAG ERN
coinmill.com
0.050 17.58
0.100 35.16
0.200 70.33
0.500 175.81
1.000 351.63
2.000 703.26
5.000 1758.14
10.000 3516.28
20.000 7032.56
50.000 17,581.40
100.000 35,162.80
200.000 70,325.60
500.000 175,814.00
1000.000 351,628.00
2000.000 703,256.00
5000.000 1,758,140.01
10,000.000 3,516,280.02
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ