Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


ERN XAL
coinmill.com
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.01
1000.00 0.02
2000.00 0.04
5000.00 0.09
10,000.00 0.18
20,000.00 0.36
50,000.00 0.90
100,000.00 1.79
200,000.00 3.59
500,000.00 8.96
1,000,000.00 17.93
2,000,000.00 35.86
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAL ERN
coinmill.com
0.00 11.16
0.00 27.89
0.00 55.78
0.00 111.56
0.01 278.90
0.01 557.79
0.02 1115.59
0.05 2788.97
0.10 5577.94
0.20 11,155.88
0.50 27,889.70
1.00 55,779.41
2.00 111,558.81
5.00 278,897.03
10.00 557,794.06
20.00 1,115,588.12
50.00 2,788,970.29
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ