Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XOF
coinmill.com
10.00 397
20.00 794
50.00 1985
100.00 3971
200.00 7941
500.00 19,853
1000.00 39,707
2000.00 79,414
5000.00 198,534
10,000.00 397,068
20,000.00 794,137
50,000.00 1,985,342
100,000.00 3,970,684
200,000.00 7,941,369
500,000.00 19,853,422
1,000,000.00 39,706,845
2,000,000.00 79,413,690
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF ERN
coinmill.com
500 12.59
1000 25.18
2000 50.37
5000 125.92
10,000 251.85
20,000 503.69
50,000 1259.23
100,000 2518.46
200,000 5036.91
500,000 12,592.29
1,000,000 25,184.57
2,000,000 50,369.15
5,000,000 125,922.87
10,000,000 251,845.75
20,000,000 503,691.49
50,000,000 1,259,228.73
100,000,000 2,518,457.47
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ