Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XPF
coinmill.com
10.00 72
20.00 144
50.00 361
100.00 722
200.00 1444
500.00 3611
1000.00 7222
2000.00 14,443
5000.00 36,108
10,000.00 72,216
20,000.00 144,432
50,000.00 361,080
100,000.00 722,160
200,000.00 1,444,319
500,000.00 3,610,798
1,000,000.00 7,221,596
2,000,000.00 14,443,192
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPF ERN
coinmill.com
100 13.85
200 27.69
500 69.24
1000 138.47
2000 276.95
5000 692.37
10,000 1384.74
20,000 2769.47
50,000 6923.68
100,000 13,847.35
200,000 27,694.71
500,000 69,236.77
1,000,000 138,473.54
2,000,000 276,947.09
5,000,000 692,367.72
10,000,000 1,384,735.45
20,000,000 2,769,470.90
XPF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ