Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


ERN XRP
coinmill.com
10.00 1.34
20.00 2.68
50.00 6.69
100.00 13.39
200.00 26.78
500.00 66.95
1000.00 133.90
2000.00 267.80
5000.00 669.49
10,000.00 1338.99
20,000.00 2677.97
50,000.00 6694.93
100,000.00 13,389.86
200,000.00 26,779.72
500,000.00 66,949.30
1,000,000.00 133,898.60
2,000,000.00 267,797.21
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XRP ERN
coinmill.com
2.00 14.94
5.00 37.34
10.00 74.68
20.00 149.37
50.00 373.42
100.00 746.83
200.00 1493.67
500.00 3734.17
1000.00 7468.34
2000.00 14,936.68
5000.00 37,341.69
10,000.00 74,683.38
20,000.00 149,366.76
50,000.00 373,416.89
100,000.00 746,833.78
200,000.00 1,493,667.56
500,000.00 3,734,168.90
XRP tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ