Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ERN YER
coinmill.com
10.00 163.155
20.00 326.305
50.00 815.765
100.00 1631.530
200.00 3263.055
500.00 8157.640
1000.00 16,315.285
2000.00 32,630.565
5000.00 81,576.415
10,000.00 163,152.825
20,000.00 326,305.655
50,000.00 815,764.135
100,000.00 1,631,528.270
200,000.00 3,263,056.540
500,000.00 8,157,641.355
1,000,000.00 16,315,282.710
2,000,000.00 32,630,565.425
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER ERN
coinmill.com
200.000 12.26
500.000 30.65
1000.000 61.29
2000.000 122.58
5000.000 306.46
10,000.000 612.92
20,000.000 1225.84
50,000.000 3064.61
100,000.000 6129.22
200,000.000 12,258.45
500,000.000 30,646.11
1,000,000.000 61,292.23
2,000,000.000 122,584.45
5,000,000.000 306,461.13
10,000,000.000 612,922.26
20,000,000.000 1,225,844.53
50,000,000.000 3,064,611.31
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ