Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN ZAR
coinmill.com
10.00 12.35
20.00 24.70
50.00 61.80
100.00 123.60
200.00 247.20
500.00 617.95
1000.00 1235.90
2000.00 2471.80
5000.00 6179.50
10,000.00 12,359.00
20,000.00 24,718.00
50,000.00 61,795.00
100,000.00 123,590.00
200,000.00 247,180.00
500,000.00 617,950.00
1,000,000.00 1,235,899.95
2,000,000.00 2,471,799.90
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZAR ERN
coinmill.com
10.00 8.09
20.00 16.18
50.00 40.46
100.00 80.91
200.00 161.83
500.00 404.56
1000.00 809.13
2000.00 1618.25
5000.00 4045.63
10,000.00 8091.27
20,000.00 16,182.54
50,000.00 40,456.35
100,000.00 80,912.70
200,000.00 161,825.40
500,000.00 404,563.49
1,000,000.00 809,126.98
2,000,000.00 1,618,253.97
ZAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ