Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


ETB HRK
coinmill.com
50.00 6.47
100.00 12.95
200.00 25.90
500.00 64.74
1000.00 129.48
2000.00 258.97
5000.00 647.42
10,000.00 1294.85
20,000.00 2589.70
50,000.00 6474.25
100,000.00 12,948.49
200,000.00 25,896.98
500,000.00 64,742.45
1,000,000.00 129,484.90
2,000,000.00 258,969.80
5,000,000.00 647,424.51
10,000,000.00 1,294,849.02
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HRK ETB
coinmill.com
5.00 38.61
10.00 77.23
20.00 154.46
50.00 386.15
100.00 772.29
200.00 1544.58
500.00 3861.45
1000.00 7722.91
2000.00 15,445.82
5000.00 38,614.54
10,000.00 77,229.08
20,000.00 154,458.16
50,000.00 386,145.40
100,000.00 772,290.81
200,000.00 1,544,581.62
500,000.00 3,861,454.05
1,000,000.00 7,722,908.09
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ