Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ETB IRR
coinmill.com
50.00 38,475
100.00 76,950
200.00 153,900
500.00 384,750
1000.00 769,500
2000.00 1,539,000
5000.00 3,847,500
10,000.00 7,695,000
20,000.00 15,390,000
50,000.00 38,475,000
100,000.00 76,950,000
200,000.00 153,900,000
500,000.00 384,750,000
1,000,000.00 769,500,000
2,000,000.00 1,539,000,000
5,000,000.00 3,847,500,000
10,000,000.00 7,695,000,000
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR ETB
coinmill.com
50,000 64.98
100,000 129.95
200,000 259.91
500,000 649.77
1,000,000 1299.55
2,000,000 2599.09
5,000,000 6497.73
10,000,000 12,995.45
20,000,000 25,990.90
50,000,000 64,977.26
100,000,000 129,954.52
200,000,000 259,909.03
500,000,000 649,772.58
1,000,000,000 1,299,545.16
2,000,000,000 2,599,090.32
5,000,000,000 6,497,725.80
10,000,000,000 12,995,451.59
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ