Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ETB KHR
coinmill.com
50.00 3800
100.00 7600
200.00 15,200
500.00 37,900
1000.00 75,800
2000.00 151,500
5000.00 378,900
10,000.00 757,700
20,000.00 1,515,400
50,000.00 3,788,600
100,000.00 7,577,100
200,000.00 15,154,300
500,000.00 37,885,700
1,000,000.00 75,771,300
2,000,000.00 151,542,700
5,000,000.00 378,856,700
10,000,000.00 757,713,300
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR ETB
coinmill.com
5000 65.99
10,000 131.98
20,000 263.95
50,000 659.88
100,000 1319.76
200,000 2639.52
500,000 6598.80
1,000,000 13,197.60
2,000,000 26,395.21
5,000,000 65,988.02
10,000,000 131,976.03
20,000,000 263,952.06
50,000,000 659,880.15
100,000,000 1,319,760.31
200,000,000 2,639,520.61
500,000,000 6,598,801.53
1,000,000,000 13,197,603.06
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ