Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ETB KRW
coinmill.com
50.00 1250
100.00 2501
200.00 5002
500.00 12,505
1000.00 25,009
2000.00 50,019
5000.00 125,047
10,000.00 250,094
20,000.00 500,189
50,000.00 1,250,472
100,000.00 2,500,943
200,000.00 5,001,887
500,000.00 12,504,717
1,000,000.00 25,009,434
2,000,000.00 50,018,869
5,000,000.00 125,047,171
10,000,000.00 250,094,343
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW ETB
coinmill.com
1000 39.98
2000 79.97
5000 199.92
10,000 399.85
20,000 799.70
50,000 1999.25
100,000 3998.49
200,000 7996.98
500,000 19,992.46
1,000,000 39,984.91
2,000,000 79,969.82
5,000,000 199,924.55
10,000,000 399,849.11
20,000,000 799,698.22
50,000,000 1,999,245.54
100,000,000 3,998,491.08
200,000,000 7,996,982.17
KRW tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ