Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ETB LYD
coinmill.com
50.00 4.434
100.00 8.869
200.00 17.737
500.00 44.343
1000.00 88.686
2000.00 177.372
5000.00 443.431
10,000.00 886.861
20,000.00 1773.723
50,000.00 4434.307
100,000.00 8868.613
200,000.00 17,737.226
500,000.00 44,343.066
1,000,000.00 88,686.131
2,000,000.00 177,372.263
5,000,000.00 443,430.657
10,000,000.00 886,861.314
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD ETB
coinmill.com
5.000 56.38
10.000 112.76
20.000 225.51
50.000 563.79
100.000 1127.57
200.000 2255.14
500.000 5637.86
1000.000 11,275.72
2000.000 22,551.44
5000.000 56,378.60
10,000.000 112,757.20
20,000.000 225,514.40
50,000.000 563,786.01
100,000.000 1,127,572.02
200,000.000 2,255,144.03
500,000.000 5,637,860.08
1,000,000.000 11,275,720.16
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ