Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ETB MNT
coinmill.com
50.00 3251
100.00 6502
200.00 13,004
500.00 32,510
1000.00 65,019
2000.00 130,038
5000.00 325,095
10,000.00 650,190
20,000.00 1,300,380
50,000.00 3,250,951
100,000.00 6,501,901
200,000.00 13,003,802
500,000.00 32,509,506
1,000,000.00 65,019,011
2,000,000.00 130,038,023
5,000,000.00 325,095,057
10,000,000.00 650,190,114
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT ETB
coinmill.com
2000 30.76
5000 76.90
10,000 153.80
20,000 307.60
50,000 769.01
100,000 1538.01
200,000 3076.02
500,000 7690.06
1,000,000 15,380.12
2,000,000 30,760.23
5,000,000 76,900.58
10,000,000 153,801.17
20,000,000 307,602.34
50,000,000 769,005.85
100,000,000 1,538,011.70
200,000,000 3,076,023.39
500,000,000 7,690,058.48
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ