Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ETB MYR
coinmill.com
50.00 4.35
100.00 8.70
200.00 17.40
500.00 43.51
1000.00 87.01
2000.00 174.03
5000.00 435.07
10,000.00 870.14
20,000.00 1740.27
50,000.00 4350.68
100,000.00 8701.36
200,000.00 17,402.72
500,000.00 43,506.80
1,000,000.00 87,013.61
2,000,000.00 174,027.21
5,000,000.00 435,068.04
10,000,000.00 870,136.07
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR ETB
coinmill.com
5.00 57.46
10.00 114.92
20.00 229.85
50.00 574.62
100.00 1149.25
200.00 2298.49
500.00 5746.23
1000.00 11,492.46
2000.00 22,984.91
5000.00 57,462.28
10,000.00 114,924.55
20,000.00 229,849.11
50,000.00 574,622.77
100,000.00 1,149,245.54
200,000.00 2,298,491.08
500,000.00 5,746,227.71
1,000,000.00 11,492,455.42
MYR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ