Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ETB NVC
coinmill.com
50.00 3.16585
100.00 6.33170
200.00 12.66341
500.00 31.65852
1000.00 63.31704
2000.00 126.63408
5000.00 316.58520
10,000.00 633.17039
20,000.00 1266.34078
50,000.00 3165.85195
100,000.00 6331.70391
200,000.00 12,663.40781
500,000.00 31,658.51953
1,000,000.00 63,317.03906
2,000,000.00 126,634.07813
5,000,000.00 316,585.19532
10,000,000.00 633,170.39064
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC ETB
coinmill.com
2.00000 31.59
5.00000 78.97
10.00000 157.94
20.00000 315.87
50.00000 789.68
100.00000 1579.35
200.00000 3158.71
500.00000 7896.77
1000.00000 15,793.54
2000.00000 31,587.07
5000.00000 78,967.69
10,000.00000 157,935.37
20,000.00000 315,870.74
50,000.00000 789,676.85
100,000.00000 1,579,353.70
200,000.00000 3,158,707.40
500,000.00000 7,896,768.51
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ